Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam 0:3 Česká republika
- Datum: 2024-12-28 08:00
- Stadion: Việt Nam
- Aantal toeschouwers: 60000
Waardering | Tijd | Schoten | Overtr. | Aanv. | Verd. | |
1 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
95 | 4% | |||||
2 | Ngô Quốc Phương DEF | |||||
71 | 1 | 12% | 9% | |||
3 | Vũ Thiện Ân DEF | |||||
70 | 6% | 6% | ||||
4 | Huỳnh Quang Ðạt DEF | |||||
74 | 1 | 5% | 4% | |||
5 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
70 | 7% | 10% | ||||
6 | Triệu Xuân Thái DEF | |||||
65 | 1 | 8% | 8% | |||
7 | Hoàng Dương Khánh MID | |||||
88 | 18% | 17% | ||||
8 | Cao Mai Trần MID | |||||
77 | 11% | 13% | ||||
9 | Phan Việt Bắc MID | |||||
81 | 51 | 6% | 5% | |||
S | Bùi Ngọc Hiền MID | |||||
75 | -51 | 5% | 8% | |||
10 | Hà Nam Việt ATT | |||||
85 | 60 | 2 | 7% | 3% | ||
S | Hồ Mạnh Hoàng ATT | |||||
84 | -60 | 1 | 3% | 3% | ||
11 | Bùi Tuấn Long ATT | |||||
77 | 60 | 1 | 4% | 6% | ||
S | Hoàng Anh Quyết ATT | |||||
76 | -60 | 1 | 3% | 5% | ||
12 | Lý Tiến Ðức GK | |||||
0 | ||||||
13 | Nguyễn Khánh Giang DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Phương Đức DEF | |||||
0 | ||||||
16 | Trần Trọng Dũng MID | |||||
0 |