Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 0:9 VN LiverpoolFC
- Datum: 2025-01-08 13:29
- Stadion: TOWNMIA Arena
- Aantal toeschouwers: 2020
Waardering | Tijd | Schoten | Overtr. | Aanv. | Verd. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
31 | 14% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
19 | 4% | 9% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
32 | 8% | 10% | ||||
4 | Dương Quốc Thắng DEF | |||||
27 | 6% | 10% | ||||
5 | Dương Quang DEF | |||||
21 | 12% | 7% | ||||
6 | Hồ Tiến Ðức MID | |||||
27 | 9% | 3% | ||||
7 | Trịnh Toàn Thắng MID | |||||
11 | 6% | 32% | ||||
8 | Trần Hồng MID | |||||
19 | 1 | 12% | 17% | |||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
15 | 7% | 2% | ||||
10 | Bùi Mai Trần ATT | |||||
28 | 1 | 2 | 13% | 3% | ||
11 | Hà Thanh Trung ATT | |||||
27 | 7% | 6% | ||||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |